Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và được sử dụng làm phương tiện giao tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, giáo dục và giải trí. Hội thoại tiếng Anh cơ bản là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp hiệu quả trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.

Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Chào hỏi trang trọng

Character 1: Good morning, it’s nice to see you today. (Chào buổi sáng, hôm nay rất vui khi thấy bạn .)

Character 2: Good morning, it’s great to see you too. How may I assist you? (Chào buổi sáng, tôi cũng rất vui khi thấy bạn. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Character 1: I was wondering if I could schedule a meeting with you later this week. (Tôi đang muốn hẹn cuộc hẹn với bạn vào cuối tuần này.)

Character 2: Of course, I would be happy to schedule a meeting with you. When would be a convenient time for you? (Tất nhiên, tôi rất vui được hẹn cuộc hẹn với bạn. Bạn có thời gian thuận tiện nào không?)

Character 1: How about Thursday afternoon? (Chiều Thứ Năm thì thế nào?)

Character 2: Thursday afternoon works for me. I will send you a calendar invitation with the details. (Chiều thứ Năm tôi rảnh. Tôi sẽ gửi cho bạn một lời mời với các chi tiết.)

Character 1: Great, thank you very much. I look forward to our meeting. (Tuyệt vời, cảm ơn rất nhiều. Tôi mong chờ cuộc hẹn của chúng ta.)

Character 2: You’re welcome, and likewise. Have a good day. (Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành.)

Hội thoại tiếng Anh cơ bản – Hỏi đường

Old man: Excuse me. Could you tell me the nearest way to the Hospital Clinic Medical University 1?

(Xin lỗi. Cháu có thể cho bác biết đường gần nhất đến Phòng khám Bệnh viện Đại học Y dược 1 không?).

Nam: Do you have its address? (Bác có địa chỉ của nó không ạ?)

Old man: Oh yeah. It’s 20 – 25 on Duong Quang Trung Street in District 10.

(Bác có. Nó nằm ở  20 – 25 đường Dương Quang Trung tại Quận 10).

Nam: Yes, it’s this way. You continue going straight for about 500m. Then, you turn left when you meet the intersection. You go straight for a little bit more. The hospital is on the left side from your position. It’s big so you don’t have to worry about being lost. You can ask the locals on the way.

(Vâng, là ở đường này. Bác tiếp tục đi thẳng khoảng 500m. Sau đó, bác rẽ trái khi gặp ngã tư và đi thẳng thêm một chút nữa. Bệnh viện ở phía bên trái từ vị trí của bác ạ. Nó lớn lắm nên bác không phải lo lắng về việc bị lạc đâu. Bác có thể hỏi người dân địa phương trên đường đi).

Old man: Thanks for much. I haven’t been in HCM City for almost 5 years. Everything seems bizarre to me now.

(Cảm ơn cháu nhiều. Bác đã không ở TP HCM gần 5 năm rồi. Mọi thứ hiện giờ dường như rất kỳ lạ với bác).

Nam: Oh it’s been that long? What are you going to the hospital for?

(Ôi lâu đến vậy sao? Bác đến bệnh viện để làm gì vậy ạ?)

Old man: I’m visiting my daughter. She was in labor yesterday. I cannot wait to see my grandson’s face.

(Bác đến thăm con gái. Con bé đã sinh vào hôm qua. Bác thật háo hức được nhìn mặt cháu trai đấy).

Nam: Congratulations. Let’s hurry up. I won’t bother you anymore.

(Chúc mừng bác. Vậy bác phải nhanh lên. Cháu sẽ không làm phiền nữa đâu).

Old man: Thanks for your help again.

(Cảm ơn lần nữa vì sự giúp đỡ của cháu nhé).

Đoạn hội thoại giao tiếp bằng Tiếng Anh trên máy bay

Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng ở hầu hết các sân bay trên thế giới. Vì vậy bạn nên nắm được những hội thoại Tiếng Anh giao tiếp để tránh tình trạng lúng túng và không hiểu được nội dung hội thoại trong thực tế.

“Good afternoon, ladies and gentlemen. Captain Perez and his crew welcome you aboard Iberia flight IB341 to Madrid. I’m sorry to announce a slight delay. We are still waiting for clearance from Air Traffic Control. The delay won’t be too long and we hope to arrive in Madrid on time”. (Chào buổi chiều các quý cô và quý ông. Cơ trưởng Perez và phi hành đoàn chào mừng quý khách trên chuyến bay Iberia IB341 đến Madrid. Tôi rất tiếc phải thông báo về sự chậm trễ nhỏ. Chúng tôi hiện đang chờ tín hiệu cho phép bay từ Đài kiểm soát không lưu. Thời gian chờ dự kiến không quá dài và chúng tôi hy vọng có thể đáp xuống Madrid đúng giờ như dự kiến.)

“What’s your seat number?” (Số ghế của quý khách là bao nhiêu?)

“Could you please put that in the overhead locker?” (Quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu được không?)

“Excuse me sir, could you help me put my luggage in the overhead locker?” (Bạn có thể giúp tôi đưa hành lý lên ngăn tủ phía trên đầu không?)

“Please pay attention to this short safety demonstration” (Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay)

“Please turn off all mobile phones and electronic devices” (Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác)

“We hope you had a pleasant and enjoyable flight. We would like to thank you for travelling on Iberia, and we hope to see you again soon. Would passengers please remain seated until the plane has come to a complete stop and the doors have been opened”. (Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một chuyến bay thoải mái. Cảm ơn quý khách đã bay cùng Iberia và rất mong sớm gặp lại quý khách. Quý khách vui lòng ngồi yên tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và cửa máy bay được mở.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh 4: Chào tạm biệt trang trọng

Character 1: Thank you for meeting with me today. I appreciate your time. (Cảm ơn bạn đã gặp tôi hôm nay. Tôi rất đánh giá cao thời gian của bạn.)

Character 2: Of course, it was my pleasure. Let’s keep in touch. (Tất nhiên, đó là niềm vui của tôi. Hãy giữ liên lạc.)

Character 1: I’m afraid I have to go now. Thank you for your help. (Tôi e là tôi phải đi bây giờ. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

Character 2: No problem. Don’t hesitate to contact me if you need anything else. (Không vấn đề gì. Đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu bạn cần bất cứ điều gì khác.)

Character 1: It was a pleasure doing business with you. Thank you for your trust. (Thật tuyệt vời khi kinh doanh với bạn. Cảm ơn bạn đã tin tưởng.)

Character 2: The pleasure was mine. I look forward to working with you again in the future. (Đó là niềm vui của tôi. Tôi mong được làm việc với bạn trong tương lai.)

Character 1: Thank you for the invitation. It was a wonderful event. (Cảm ơn bạn đã mời tôi. Đó là một sự kiện tuyệt vời.)

Character 2: I’m glad you enjoyed it. Safe travels! (Tôi rất vui khi bạn thích nó. Chúc bạn đi an toàn!)

Character 1: It’s getting late. I should be going now. Thank you for your hospitality. ( Đã muộn rồi. Tôi nên đi bây giờ. Cảm ơn bạn đã đối xử nồng hậu.)

Character 2: No problem at all. It was great having you. Come back soon! (Không vấn đề gì cả. Rất vui khi có bạn tới. Hãy trở lại sớm nhé!)

Thành thạo hội thoại tiếng Anh cơ bản ở bất kỳ đâu cùng iTalk

Bạn đã có cho mình một hệ thống thư viện hội thoại tiếng Anh trong tầm tay chưa? Có phải bạn đã quá mệt mỏi với những tài liệu kiến thức Anh ngữ rời rạc từ nhiều nguồn không uy tín?

Đến với khóa học tiếng Anh giao tiếp thế hệ mới iTalk, bạn sẽ không còn lo lắng về quy trình luyện tập và ứng dụng cho việc học Anh ngữ.

Mẹo học hội thoại Tiếng Anh hiệu quả cho người mới

Bạn đang bắt đầu học Tiếng Anh và chưa nắm được các mẹo học hiệu quả. Trong cuộc sống hàng ngày, bạn không nhiều cơ hội để sửa dụng Tiếng Anh và luyện tập. Nếu vậy bạn hãy làm theo 3 bước học siêu đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả sau đây.

Để xem các video hội thoại Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất, bạn nên nghe mỗi đoạn hai lần

Đoạn hội thoại tiếng Anh 2: Lâu ngày gặp lại bạn

Person A: “Excuse me, do I know you? You look familiar.” (Xin lỗi, tôi có quen anh không? Anh trông quen quen đấy.)

Person B: “A! It’s been so long! How are you?” (A! Lâu quá không gặp! Anh thế nào rồi?)

Person A: “I’m good, thanks for asking. How about you?” (Tôi khỏe, cảm ơn đã hỏi. Còn anh thì sao?)

Person B: “I’m doing well too, thanks. What have you been up to these days?” (Tôi cũng ổn, cảm ơn. Anh gần đây làm gì vậy?)

Person A: “I’ve been busy with work, but I’ve also been traveling a bit. How about you?” (Tôi bận với công việc, nhưng cũng đi du lịch một chút. Còn anh thì sao?)

Person B: “Oh, I’ve been keeping busy with my family and my job. But it’s good to hear you’ve been able to travel. Where have you been?” (Ồ, tôi bận với gia đình và công việc. Nhưng vui khi nghe anh đi du lịch được. Anh đi đâu rồi?)

Person A: “I went to Japan and Thailand last year. It was amazing. I’ve also been exploring some new hiking trails around here.” (Tôi đã đi Nhật Bản và Thái Lan năm ngoái. Thật tuyệt vời. Tôi cũng đã khám phá một số đường đi bộ mới ở đây.)

Person B: “Wow, that sounds incredible. I’ve always wanted to visit Japan. Maybe you can give me some travel tips?” (Ồ, nghe thật tuyệt vời. Tôi luôn muốn đến Nhật Bản. Có thể anh cho tôi vài lời khuyên du lịch không?)

Person A: “Of course! Let’s grab a coffee sometime and I can tell you all about it.” (Chắc chắn! Chúng ta hẹn gặp nhau vài lần và tôi sẽ cho anh biết tất cả về nó.)